Đột quỵ thiếu máu não cấp là gì? Các công bố khoa học về Đột quỵ thiếu máu não cấp
Đột quỵ thiếu máu não cấp là tình trạng một phần của não không nhận được đủ lượng máu cung cấp, dẫn đến sự suy yếu hoặc mất chức năng tạm thời của các vùng não ...
Đột quỵ thiếu máu não cấp là tình trạng một phần của não không nhận được đủ lượng máu cung cấp, dẫn đến sự suy yếu hoặc mất chức năng tạm thời của các vùng não bị ảnh hưởng. Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, thường xảy ra do tắc động mạch não hoặc động mạch não bị co thắt, gây suy giảm hoặc chặn hoàn toàn lưu lượng máu đi vào một phần của não. Triệu chứng của đột quỵ thiếu máu não cấp có thể bao gồm đau đầu cấp tính, mất tỉnh tạm thời, mất thị giác, khó đi lại, hoặc mất cân bằng. Điều quan trọng khi gặp triệu chứng này là cần tìm ngay cách xử lý cấp cứu để giảm thiểu tác động của đột quỵ trên sức khỏe và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ra để đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
Đột quỵ thiếu máu não cấp, còn được gọi là đột quỵ nhồi máu não cấp, là một tình trạng khẩn cấp trong y học. Nó xảy ra khi một động mạch não bị tắc nghẽn hoặc co thắt, gây suy giảm hoặc ngừng hoàn toàn lưu lượng máu đi vào một phần của não.
Đột quỵ thiếu máu não cấp có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phổ biến nhất là do hình thành cục máu đông hoặc tắc động mạch. Cục máu đông thường xảy ra do các cặn bã trong động mạch, gọi là bệnh xơ vữa động mạch, bị vỡ và gây kết hợp với các yếu tố đông máu để tạo thành cục máu đông. Các tác nhân khác cũng có thể gây đột quỵ như cục máu đông, chẳng hạn như huyết khối nhồi máu (thủy đậu) hoặc khám phá cơ học bên trong động mạch.
Triệu chứng của đột quỵ thiếu máu não cấp thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:
1. Mất tỉnh tạm thời hoặc di chứng nghiêm trọng như mất thị giác, mất cảm giác hoặc sự mất khả năng di chuyển.
2. Rối loạn ngôn ngữ, vấn đề về giao tiếp hoặc khó nói được.
3. Mất thăng bằng hoặc khó đi lại.
4. Đau đầu cấp tính, hoa mắt hoặc chóng mặt.
5. Khó thực hiện các hành động cơ bản, như việc nhằm mắt hay nắm đồ vật.
Khi gặp triệu chứng đột quỵ, việc đưa người bệnh đến cơ sở y tế càng nhanh càng tốt để tăng cơ hội cứu sống và giảm điều kiện gây suy giảm chức năng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể được điều trị bằng thuốc kháng đông hoặc một loạt các biện pháp mổ, nhưng thành công phụ thuộc vào mức độ và thời gian xử lý. Điều quan trọng là nhận biết triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức để tăng khả năng hồi phục.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "đột quỵ thiếu máu não cấp":
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp (TOAST).
Một phân loại các phân nhóm đã được chuẩn bị dựa trên các đặc điểm lâm sàng và kết quả của các nghiên cứu chẩn đoán phụ trợ. "Có thể" và "khả năng lớn" chẩn đoán có thể được thực hiện dựa trên mức độ chắc chắn về chẩn đoán của bác sĩ. Tính hữu ích và sự đồng thuận giữa các nhà chẩn đoán của phân loại này đã được kiểm tra bởi hai bác sĩ thần kinh không tham gia vào việc viết tiêu chí. Các bác sĩ thần kinh đã độc lập sử dụng hệ thống phân loại TOAST trong việc đánh giá tại giường 20 bệnh nhân, đầu tiên chỉ dựa trên các đặc điểm lâm sàng, sau đó là sau khi xem xét kết quả của các xét nghiệm chẩn đoán.
Hệ thống phân loại TOAST chia đột quỵ thiếu máu não thành năm phân nhóm: 1) xơ vữa động mạch lớn, 2) huyết tắc từ tim, 3) tắc vi mạch, 4) đột quỵ do nguyên nhân khác đã xác định, và 5) đột quỵ do nguyên nhân chưa xác định. Sử dụng hệ thống này, sự đồng thuận giữa các bác sĩ rất cao. Hai bác sĩ chỉ không đồng ý ở một bệnh nhân. Cả hai đều có thể đưa ra chẩn đoán nguyên nhân cụ thể ở 11 bệnh nhân, trong khi nguyên nhân gây đột quỵ không được xác định ở chín bệnh nhân.
Hệ thống phân loại phân nhóm đột quỵ TOAST dễ sử dụng và có sự đồng thuận tốt giữa những người quan sát. Hệ thống này nên cho phép các nhà nghiên cứu báo cáo các phản ứng với điều trị trong các nhóm bệnh nhân quan trọng bị đột quỵ thiếu máu não. Các thử nghiệm lâm sàng kiểm tra các phương pháp điều trị cho đột quỵ thiếu máu não cấp nên bao gồm các phương pháp tương tự để chẩn đoán phân nhóm đột quỵ.
<i>Bối cảnh/Mục tiêu:</i> Vôi hóa mạch máu được biết đến có liên quan đến tỷ lệ tử vong tim mạch, và độ cứng động mạch được đo bằng tốc độ sóng mạch (pulse wave velocity - PWV) có liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch chính. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là làm sáng tỏ mối tương quan giữa độ cứng động mạch và hiện tượng vôi hóa động mạch não. <i>Phương pháp:</i> Độ cứng động mạch, được đo bằng tốc độ sóng mạch ở bắp tay - mắt cá chân (brachial-ankle pulse wave velocity - baPWV), và hiện tượng vôi hóa động mạch não, được đo bằng chụp mạch CT sử dụng máy quét 40 đầu dò, được kiểm tra ở những bệnh nhân có đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Sáu mươi bảy đối tượng không mắc bệnh thận hoặc bệnh động mạch ngoại vi đã được đưa vào phân tích. <i>Kết quả:</i> Phân tích đơn biến cho thấy baPWV có mối tương quan đáng kể với vôi hóa động mạch não (r = 0.524, p < 0.001) và tuổi (r = 0.452, p < 0.001), và phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy tuổi và vôi hóa động mạch não là các yếu tố xác định độc lập của baPWV. <i>Kết luận:</i> Chúng tôi báo cáo rằng mức tăng của baPWV có liên quan chặt chẽ đến mức độ vôi hóa động mạch não ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Kết quả của chúng tôi cho thấy mức độ nghiêm trọng của vôi hóa động mạch não là đại diện cho mức độ độ cứng động mạch hệ thống.
- 1
- 2
- 3